Thuật ngữ về HPV

Sinh thiết

Sinh thiết là thủ thuật y khoa lấy tế bào hoặc một mẫu mô ra khỏi cơ thể để kiểm tra kỹ lưỡng trong phòng xét nghiệm.20

Ung thư cổ tử cung

Một loại ung thư cổ tử cung bắt nguồn tại cổ tử cung, phần dưới của tử cung.3

Cổ tử cung

Cổ tử cung là phần dưới của tử cung, nơi tử cung nối với đầu trên của âm đạo.3

Soi cổ tử cung

Một thủ thuật y khoa cho phép bác sĩ kiểm tra cổ tử cung, âm đạo và âm hộ của phụ nữ để tìm dấu hiệu bệnh.19

HPV (Human Papilloma viruses)

HPV là loại vi rút thường gặp, gây ra nhiều tình trạng, từ mụn cóc sinh dục đến ung thư cổ tử cung.9, 10 Trong 100 chủng HPV, có 14 chủng có nguy cơ cao có thể gây ung thư cổ tử cung. Trong 14 chủng có nguy cơ cao, chủng HPV 16 và 18 được xem là các chủng nguy cơ cao nhất và gây ra 70% trường hợp ung thư cổ tử cung.11

HPV 16

HPV 16 là một trong những chủng HPV có nguy cơ cao nhất gây ung thư cổ tử cung. HPV 16 (cùng với HPV 18) là nguyên nhân của 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.11

HPV 18

HPV 18 là một trong những chủng HPV có nguy cơ cao nhất gây ung thư cổ tử cung. HPV 18 (cùng với HPV 16) là nguyên nhân của 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.11

Xét nghiệm HPV nguy cơ cao

Xét nghiệm HPV nguy cơ cao để phát hiện sự hiện diện của HPV nhằm xác định phụ nữ có nguy cơ tiền ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV có thể được thực hiện độc lập hoặc tiến hành cùng phương pháp phết tế bào cổ tử cung Pap smear.5

Phết tế bào cổ tử cung
Pap smear

Phết tế bào cổ tử cung là phương pháp lấy tế bào cổ tử cung và âm đạo và xem dưới kính hiển vi tìm ra tế bào bất thường.5